Ngày | Lễ | 7:30AM | 9:30AM |
---|---|---|---|
11/26 | Lễ Tang | PDF (9 AM) | |
11/24 | Lễ CTTĐVN - Bổn Mạng GX | ||
11/20 | Lễ Chúa Kitô Vua | ||
11/19 | Lễ Chúa Kitô Vua (Chiều thứ Bẩy) | ||
11/13 | Chúa Nhật 33 Thường Niên | ||
11/6 | Chúa Nhật 32 Thường Niên | ||
11/2 | Lễ Các Đẳng Linh Hồn | PDF (7 PM) | |
11/1 | Lễ Các Thánh Nam Nữ | PDF (7 PM) | |
10/30 | Chúa Nhật 31 Thường Niên | ||
10/23 | Chúa Nhật 30 Thường Niên | ||
10/16 | Chúa Nhật 29 Thường Niên | ||
10/14 | Lễ Tang | ||
10/9 | Chúa Nhật 28 Thường Niên | ||
10/8 | Chúa Nhật 28 Thường Niên (Chiều Thứ Bẩy) | PDF (6 PM) | |
10/2 | Chúa Nhật 27 Thường Niên | ||
9/27 | Lễ Tang | PDF (9 AM) | |
9/25 | Chúa Nhật 26 Thường Niên | ||
9/18 | Chúa Nhật 25 Thường Niên | ||
9/11 | Chúa Nhật 24 Thường Niên | ||
9/10 | Chúa Nhật 24 TN (Chiều Thứ Bẩy) | PDF (6 PM) | |
9/9 | Lễ Cưới | PDF (11 AM) | |
9/5 | Labor Day 2022 | PDF (9 AM) | |
9/4 | Chúa Nhật 23 Thường Niên | ||
8/31 | Lễ Cưới | PDF (6 PM) | |
8/28 | Chúa Nhật 22 Thường Niên | ||
8/27 | Chúa Nhật 22 TN (Chiều Thứ Bẩy) | ||
8/21 | Chúa Nhật 21 Thường Niên | ||
8/20 | Chúa Nhật 21 TN (Chiều Thứ Bẩy) | ||
8/15 | Đức Mẹ Lên Trời | ||
8/14 | Chúa Nhật 20 Thường Niên | ||
8/13 | Lễ Cưới | PDF (2 PM) | |
8/7 | Chúa Nhật 19 Thường Niên | ||
7/31 | Chúa Nhật 18 Thường Niên | ||
7/24 | Chúa Nhật 17 Thường Niên | ||
7/17 | Chúa Nhật 16 Thường Niên | ||
7/10 | Chúa Nhật 15 Thường Niên | ||
7/4 | Tạ Ơn - Lễ Độc Lập HK | ||
7/3 | Chúa Nhật 14 Thường Niên | ||
6/29 | Lễ Thánh Phêrô và Phaolô | ||
6/26 | Chúa Nhật 13 Thường Niên | ||
6/24 | Lễ Thánh Tâm Chúa Giêsu | PDF (6 PM) | |
6/23 | Lễ Thánh Gioan Tẩy Giả | PDF (6 PM) | |
6/19 | Lễ Mình và Máu Thánh Chúa Kitô | ||
6/18 | Lễ Mình và Máu Thánh Chúa (Lễ Vọng) | ||
6/12 | Lễ Chúa Ba Ngôi | ||
6/5 | Lễ Chúa Thánh Thần Hiện Xuống | ||
5/29 | Chúa Nhật Lễ Thăng Thiên | ||
5/22 | Chúa Nhật VI Phục Sinh | ||
5/21 | Chúa Nhật VI Phục Sinh (Chiều thứ Bẩy) | ||
5/18 | Thánh Lễ Tạ Ơn | ||
5/15 | Chúa Nhật V Phục Sinh | ||
5/8 | Chúa Nhật IV Phục Sinh | ||
5/1 | Chúa Nhật III Phục Sinh | ||
4/24 | Chúa Nhật II Phục Sinh | ||
4/17 | Chúa Nhật - Lễ Phục Sinh | ||
4/16 | Thứ Bảy Lễ Vọng Phục Sinh (8 PM) | PDF (8 PM) | |
4/15 | Thứ Sáu Tuần (7 PM) | PDF (7 PM) | |
4/14 | Thứ Năm Tuần Thánh (7 PM) | PDF (7 PM) | |
4/10 | Chúa Nhật Lễ Lá | ||
4/9 | Lễ Tang thứ Bảy | ||
4/3 | Chúa Nhật V Mùa Chay | ||
4/2 | (Lễ vọng) Chúa Nhật V Mùa Chay | ||
3/27 | Chúa Nhật IV Mùa Chay | ||
3/25 | Lễ Truyền Tin Cho Đức Mẹ | ||
3/20 | Chúa Nhật III Mùa Chay | N/A | |
3/19 | (Lễ vọng) Chúa Nhật III Mùa Chay | ||
3/13 | Chúa Nhật II Mùa Chay | ||
3/6 | Chúa Nhật I Mùa Chay | ||
3/6 | Chúa Nhật I Mùa Chay (Chiều thứ 7) | PDF (6 PM) | |
3/2 | Thứ Tư Lễ Tro | PDF (7 PM) | |
2/27 | Chúa Nhật VIII Thường Niên | ||
2/20 | Chúa Nhật VII Thường Niên | n/a | |
2/13 | Chúa Nhật VI Thường Niên | n/a | |
2/6 | Chúa Nhật V Thường Niên | ||
2/3 | Mùng Ba Tết - Thánh Hóa Công Việc | ||
2/2 | Mùng Hai Tết - Cầu Cho Ông Bà Tổ Tiên | ||
2/1 | Mùng Một Tết - Cầu Bình An Cho Năm Mới | ||
1/31 | Thánh Lễ Giao Thừa (7:00 PM) | ||
1/30 | CN IV Thường Niên - Mừng Tân Niên | ||
1/23 | Chúa Nhật III Thường Niên | ||
1/16 | Chúa Nhật II Thường Niên | ||
1/9 | Chúa Nhật I - Chúa Giêsu Chịu Phép Rửa | ||
1/8 | Thánh Lễ An Táng (10:00 AM) | ||
1/2 | Lễ Hiển Linh | ||
1/1 | Lễ Đức Maria Mẹ Thiên Chúa | ||
12/27 | Lễ Thánh Gioan Tông Đồ (6:00 PM) | ||
12/26 | Chúa Nhật Lễ Thánh Gia Thất | ||
12/25 | Đại Lễ Giáng Sinh (9:00 AM) | ||
12/24 | Lễ Vọng Giáng Sinh (8:00 PM) | ||
12/19 | Chúa Nhật IV Mùa Vọng | N/A | |
12/18 | (Lễ Vọng) Chúa Nhật IV Mùa Vọng | ||
12/12 | Chúa Nhật III Mùa Vọng, Năm C | ||
12/8 | Lễ Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội | ||
12/5 | Chúa Nhật II Mùa Vọng, Năm C | N/A | |
12/4 | (Lễ Vọng) Chúa Nhật II Mùa Vọng | ||
11/28 | Chúa Nhật I Mùa Vọng, Năm C |