Ngày | Lễ | 7:30 AM | 9:30 AM |
---|---|---|---|
4/19 | Thứ Bảy Tuần Thánh | PDF (8PM) | |
4/18 | Thứ Sáu Tuần Thánh | PDF (7PM) | |
4/17 | Thứ Năm Tuần Thánh | PDF (7PM) | |
4/13 | Chúa Nhật Lễ Lá | ||
4/12 | Lê An Táng | PDF (9 AM) | |
4/6 | Chúa Nhật 5 Mùa Chay | PDF | PDF |
3/30 | Chúa Nhật 4 Mùa Chay | ||
3/27 | Lễ An Táng | ||
3/24 | Lễ Truyền Tin Cho Ðức Mẹ | PDF (7PM) | |
3/23 | Chúa Nhật 3 Mùa Chay | ||
3/19 | Lễ kính Thánh Giuse | ||
3/16 | Chúa Nhật 2 Mùa Chay | ||
3/9 | Chúa Nhật 1 Mùa Chay | ||
3/5 | Thứ Tư Lễ Tro | PDF (7 PM) | |
3/2 | Chúa Nhật 8 Thường Niên | ||
2/23 | Chúa Nhật 7 Thường Niên | ||
2/16 | Chúa Nhật 6 Thường Niên | ||
2/15 | Lễ An Táng | ||
2/9 | Chúa Nhật 5 Thường Niên | ||
2/8 | Chúa Nhật 5 TN (lễ chiều thứ Bảy) | ||
2/2 | Chúa Nhật 4 Thường Niên | ||
1/31 | Mùng BA TẾT | ||
1/30 | Mùng HAI TẾT | ||
1/29 | Mùng MỘT TẾT | ||
1/28 | Thánh Lễ Tất Niên | PDF (7 PM) | |
1/26 | Chúa Nhật 3 Thường Niên | ||
1/25 | Chúa Nhật 3 TN (lễ chiều thứ Bảy) | PDF (6 PM) | |
1/19 | Chúa Nhật 2 Thường Niên (bế mạc Hội Chợ) | ||
1/18 | Chúa Nhật 2 TN (lễ chiều thứ Bảy) | PDF (6 PM) | |
1/17 | Lễ Khai Mạc Hội Chợ Xuân 2025 | PDF (6 PM) | |
1/12 | Lễ Chúa Giêsu Chịu Phép Rửa | ||
1/05 | Lễ Hiển Linh | ||
1/04 | Lễ Hôn Phối | PDF (11 AM) | |
1/01 | Đức Maria, Thánh Mẫu Thiên Chúa | PDF (9:30 AM) | |
12/29 | Lễ Thánh Gia | ||
12/28 | Lễ Hôn Phối | PDF (2 PM) | |
12/27 | Kính Thánh Gioan Tông Đồ | PDF (6 PM) | |
12/25 | Đại Lễ Giáng Sinh | ||
12/24 | Lễ Đêm Giáng Sinh | PDF (8 PM) | |
12/24 | Ca Nguyện Đêm Canh Thức | ||
12/22 | Chúa Nhật IV Mùa Vọng | ||
12/21 | Chúa Nhật IV Mùa Vọng (lễ chiều thứ Bảy) | PDF (6 PM) | |
12/15 | Chúa Nhật III Mùa Vọng | ||
12/12 | Lễ An Táng | PDF (6 PM) | |
12/09 | Lễ Đức Maria Vô Nhiễm Nguyên Tội | PDF (7 PM) | |
12/08 | Chúa Nhật II Mùa Vọng | ||
12/07 | Lễ An Táng | PDF (9 AM) | |
12/06 | Lễ An Táng | PDF (6 PM) | |
12/01 | Chúa Nhật I Mùa Vọng | ||
11/30 | Chúa Nhật I Mùa Vọng (lễ Vọng tối thứ Bảy) | PDF (6 PM) |