Ngày | Lễ | 7:30 AM | 9:30 AM |
---|---|---|---|
1/31 | Mùng BA TẾT | ||
1/30 | Mùng HAI TẾT | ||
1/29 | Mùng MỘT TẾT | ||
1/19 | Chúa Nhật 2 Thường Niên (bế mạc Hội Chợ) | ||
1/18 | Chúa Nhật 2 TN (lễ chiều thứ Bảy) | PDF (6 PM) | |
1/17 | Lễ Khai Mạc Hội Chợ Xuân 2025 | PDF (6 PM) | |
1/12 | Lễ Chúa Giêsu Chịu Phép Rửa | ||
1/05 | Lễ Hiển Linh | ||
1/04 | Lễ Hôn Phối | PDF (11 AM) | |
1/01 | Đức Maria, Thánh Mẫu Thiên Chúa | PDF (9:30 AM) | |
12/29 | Lễ Thánh Gia | ||
12/28 | Lễ Hôn Phối | PDF (2 PM) | |
12/27 | Kính Thánh Gioan Tông Đồ | PDF (6 PM) | |
12/25 | Đại Lễ Giáng Sinh | ||
12/24 | Lễ Đêm Giáng Sinh | PDF (8 PM) | |
12/24 | Ca Nguyện Đêm Canh Thức | ||
12/22 | Chúa Nhật IV Mùa Vọng | ||
12/21 | Chúa Nhật IV Mùa Vọng (lễ chiều thứ Bảy) | PDF (6 PM) | |
12/15 | Chúa Nhật III Mùa Vọng | ||
12/12 | Lễ An Táng | PDF (6 PM) | |
12/09 | Lễ Đức Maria Vô Nhiễm Nguyên Tội | PDF (7 PM) | |
12/08 | Chúa Nhật II Mùa Vọng | ||
12/07 | Lễ An Táng | PDF (9 AM) | |
12/06 | Lễ An Táng | PDF (6 PM) | |
12/01 | Chúa Nhật I Mùa Vọng | ||
11/30 | Chúa Nhật I Mùa Vọng (lễ Vọng tối thứ Bảy) | PDF (6 PM) |